Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hạ tần

(vật lý học) basse fréquence

Xem thêm các từ khác

  • Hạ tứ

    (ít dùng, văn chương) gratifier
  • Hạ viện

    (chính trị) như hạ nghị viện
  • Hạ vị

    (giải phẩu học) hypogastre
  • Hạ âm

    (vật lý học) infra-son
  • Hạ điền

    (sử học) fête d\'inauguration des travaux champêtres (au commencement de chaque année)
  • Hạ đẳng

    (từ cũ, nghĩa cũ) inférieur
  • Hạc

    (động vật học) flamant (âm nhạc) harpe cưỡi hạc chầu trời trépasser (en parlant d\'une vieille personne) người chơi đàn hạc...
  • Hạch hạnh

    (giải phẩu học) amygdale; tonsille thủ thật cắt bỏ hạch hạnh amygdalectomie; tonsillectomie
  • Hạch lạc

    Như hạch
  • Hạch nhiễm sắc

    (sinh vật học, sinh lý học) chromomère
  • Hạch nhân

    (sinh vật học, sinh lý học) nucléole
  • Hạch sách

    (nghĩa xấu) chercher la petite bête en vue d\'extorsion
  • Hạch toán

    (kinh tế, tài chính) comptabiliser sự hạch toán comptabilisation; calcul économique
  • Hạch tâm

    (ít dùng) noyau (de l\'atome) Nucléaire
  • Hạch xoài

    (y học) bubon
  • Hạch đồ

    (y học) adénogramme
  • Hạm trưởng

    Commandant d\'une escadre
  • Hạm đội

    Escadre; armada; flotte
  • Hạn canh

    (nông nghiệp) dry-farming
  • Hạn chế

    Limiter; restreindre; borner Limité; limitatif; restreint; restrictif; borné
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top