Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hạn ngạch

Contingent

Xem thêm các từ khác

  • Hạn định

    Limiter; définir (ngôn ngữ học) déterminatif
  • Hạn độ

    Limite
  • Hạng bét

    Dernière classe; dernière qualité
  • Hạng mục

    Tranche Article
  • Hạng nhất

    Première classe; première qualité; première catégorie đi tàu hạng nhất voyager en première
  • Hạng nặng

    (thể dục thể thao) poids lourd À un haut degré; très grand
  • Hạng ưu

    (từ cũ, nghĩa cũ) mention bien
  • Hạnh kiểm

    Conduite
  • Hạnh ngộ

    Heureuse rencontre
  • Hạnh phúc

    Bonheur Heureux thuyết duy hạnh phúc (triết học) eudémonisme
  • Hạo nhiên

    (từ cũ, nghĩa cũ) sublime; élevé
  • Hạp

    (tiếng địa phương) (variante phonétique de hợp) convenir; être conforme à; être approprié à
  • Hạp long

    (từ cũ, nghĩa cũ) fermer une brèche dans une digue rompue
  • Hạt

    Mục lục 1 Grain; graine 2 Grenaille 3 Goutte 4 (vật lý học) particule; corpuscule 5 (giao thông) secteur; canton 6 District Grain; graine Grenaille...
  • Hạt châu

    (văn chương) goutte de larme
  • Hạt cườm

    Perles de verre; grains de verroterie
  • Hạt dẻ

    Châtaigne; marron màu hạt dẻ marron
  • Hạt giống

    Semence
  • Hạt kín

    (thực vật học) angiosperme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top