Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hạnh phúc

Bonheur
Heureux
thuyết duy hạnh phúc
(triết học) eudémonisme

Xem thêm các từ khác

  • Hạo nhiên

    (từ cũ, nghĩa cũ) sublime; élevé
  • Hạp

    (tiếng địa phương) (variante phonétique de hợp) convenir; être conforme à; être approprié à
  • Hạp long

    (từ cũ, nghĩa cũ) fermer une brèche dans une digue rompue
  • Hạt

    Mục lục 1 Grain; graine 2 Grenaille 3 Goutte 4 (vật lý học) particule; corpuscule 5 (giao thông) secteur; canton 6 District Grain; graine Grenaille...
  • Hạt châu

    (văn chương) goutte de larme
  • Hạt cườm

    Perles de verre; grains de verroterie
  • Hạt dẻ

    Châtaigne; marron màu hạt dẻ marron
  • Hạt giống

    Semence
  • Hạt kín

    (thực vật học) angiosperme
  • Hạt kết

    (nông nghiệp) agrégat (du sol)
  • Hạt lựu

    En brunoises; en carrés
  • Hạt mềm

    (thực vật học) pépin
  • Hạt nhân

    Noyau
  • Hạt tiêu

    Poivre bé hạt tiêu en petite tête g†t grand sens; en petits sacs sont les meilleures épices
  • Hạt trai

    Perle công nghiệp hạt trai industrie perlière
  • Hạt trần

    (thực vật học) gymnosperme
  • Hả dạ

    Très content; très satisfait
  • Hả giận

    Dont la colère s\'est assouvie
  • Hả hê

    Pleinement satisfait
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top