- Từ điển Việt - Pháp
Hải đăng
Phare
Các từ tiếp theo
-
Hải đường
(thực vật học) théier amplexicaule -
Hải đạo
(từ cũ, nghĩa cũ) voie maritime; voie de mer -
Hải đồ
Carte marine -
Hảo hán
(từ cũ, nghĩa cũ) homme courageux; un brave -
Hảo hạng
De première qualité; de premier choix; d\'élite -
Hảo hớn
(tiếng địa phương) như hảo hán -
Hảo sự
Bonne affaire; événement heureux -
Hảo tâm
De coeur -
Hảo vị
Mets exquis -
Hảo ý
Bonne intention
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Birds
359 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemAir Travel
283 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemAircraft
278 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemMammals I
445 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"