- Từ điển Việt - Pháp
Hải tân
(từ cũ, nghĩa cũ) bord de la mer
Các từ tiếp theo
-
Hải tặc
Corsaire; pirate; écumeur de mer -
Hải vương
(thần thoại, thần học) roi des mers -
Hải vị
Denrées de mer -
Hải yến
(động vật học) salangane -
Hải âu
(động vật học) pétrel; albatros -
Hải đăng
Phare -
Hải đường
(thực vật học) théier amplexicaule -
Hải đạo
(từ cũ, nghĩa cũ) voie maritime; voie de mer -
Hải đồ
Carte marine -
Hảo hán
(từ cũ, nghĩa cũ) homme courageux; un brave
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
282 lượt xemThe City
26 lượt xemAir Travel
283 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"