- Từ điển Việt - Pháp
Hải triều
Marée
Các từ tiếp theo
-
Hải tân
(từ cũ, nghĩa cũ) bord de la mer -
Hải tặc
Corsaire; pirate; écumeur de mer -
Hải vương
(thần thoại, thần học) roi des mers -
Hải vị
Denrées de mer -
Hải yến
(động vật học) salangane -
Hải âu
(động vật học) pétrel; albatros -
Hải đăng
Phare -
Hải đường
(thực vật học) théier amplexicaule -
Hải đạo
(từ cũ, nghĩa cũ) voie maritime; voie de mer -
Hải đồ
Carte marine
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAircraft
278 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"