Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hầu bàn

Serveur

Xem thêm các từ khác

  • Hầu bóng

    (từ cũ, nghĩa cũ) communiquer avec les esprits sous l\'influence d\'un médium (suivant les superstitieux)
  • Hầu chuyện

    Entrer en conversation avec un supérieur (une personne respectable)
  • Hầu cận

    Rester auprès de quelqu\'un pour le servir sĩ quan hầu cận officier d\'ordonnance
  • Hầu hạ

    Servir
  • Hầu hết

    La plupart
  • Hầu kiện

    (từ cũ, nghĩa cũ) être en procès
  • Hầu lễ

    (tôn giáo) servir à l\'autel người hầu lễ acolyte
  • Hầu như

    À peu près; presque; quasi; quasiment
  • Hầu non

    (từ cũ, nghĩa cũ) jeune concubine
  • Hầu sáng

    (từ cũ, nghĩa cũ) gar�on de restaurant chinois
  • Hầu tước

    Marquis bà hầu tước marquise
  • Hẩm hiu

    Mauvais; triste; malchanceux
  • Hẩu lốn

    Xem hổ lốn
  • Hẫng chân

    Perdre pied
  • Hậm hà hậm hực

    Xem hậm hực
  • Hậm họe

    Chercher à intimider par des menaces (dans l\'intention d\'extorquer quelque chose à quelqu\'un)
  • Hậm hực

    Témoigner son mécontentement par sa mauvaise humeur (et non par des paroles) hậm hà hậm hực (redoublement; sens plus fort)
  • Hận cừu

    (từ cũ, nghĩa cũ) như hận thù
  • Hậu binh

    (quân sự) derrières; arrière-rang
  • Hậu bị

    (quân sự) de réserve
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top