Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hầu non

(từ cũ, nghĩa cũ) jeune concubine

Xem thêm các từ khác

  • Hầu sáng

    (từ cũ, nghĩa cũ) gar�on de restaurant chinois
  • Hầu tước

    Marquis bà hầu tước marquise
  • Hẩm hiu

    Mauvais; triste; malchanceux
  • Hẩu lốn

    Xem hổ lốn
  • Hẫng chân

    Perdre pied
  • Hậm hà hậm hực

    Xem hậm hực
  • Hậm họe

    Chercher à intimider par des menaces (dans l\'intention d\'extorquer quelque chose à quelqu\'un)
  • Hậm hực

    Témoigner son mécontentement par sa mauvaise humeur (et non par des paroles) hậm hà hậm hực (redoublement; sens plus fort)
  • Hận cừu

    (từ cũ, nghĩa cũ) như hận thù
  • Hậu binh

    (quân sự) derrières; arrière-rang
  • Hậu bị

    (quân sự) de réserve
  • Hậu bối

    (y học) anthrax dans le dos Postérité; génération future
  • Hậu bổ

    (từ cũ, nghĩa cũ) mandarin qui attend sa nomination trường hậu bổ (sử học) école des stagiaires
  • Hậu chiến

    D\'après-guerre
  • Hậu cung

    (kiến trúc) abside (từ cũ, nghĩa cũ) harem; sérail
  • Hậu cảnh

    (hội họa) arrière-plan
  • Hậu cổ điển

    (văn học) postclassique
  • Hậu cứ

    (quân sự) les arrières
  • Hậu cứu

    (luật học, pháp lý) en instance d\'enquête tại ngoại hậu cứu en liberté provisoire dans l\'attente d\'un complément d\'enquête
  • Hậu diện

    Face de derrière
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top