Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hề gì

Có hề gì peu importe; n'importe

Xem thêm các từ khác

  • Hề hấn

    Không hề hấn gì indemne; sain et sauf
  • Hề hề

    Cười hề hề rire ingénument
  • Hề đồng

    (từ cũ, nghĩa cũ) jeune domestique (qui servait un lettré)
  • Hể hả

    Content et satisfait
  • Hểnh

    Hểnh mũi se dilater les narines (en signe de fierté)
  • Hệ luận

    (triết học) conséquent; (triết học; toán học) corollaire
  • Hệ luỵ

    Attaches; lien
  • Hệ quả

    Conséquence; corollaire
  • Hệ số

    (toán học) coefficient (vật lý học) facteur
  • Hệ thống

    Système Ordre (radiô) cha†ne
  • Hệ thống hóa

    Systématiser sự hệ thống hóa systématisation
  • Hệ thống học

    Systématologie
  • Hệ trọng

    Important; de conséquence
  • Hệ từ

    (triết học; ngôn ngữ học) copule
  • Hỉ hả

    Content et satisfait
  • Hỉ mũi

    Se moucher
  • Hỉ sắc

    (từ cũ, nghĩa cũ) joyeuse mine
  • Hỉ sự

    (từ cũ, nghĩa cũ) événement heureux Mariage
  • Hỉ tín

    (từ cũ, nghĩa cũ) heureuse nouvelle; joyeuse nouvelle Mariage
  • Hỉ xả

    (từ cũ, nghĩa cũ) accepter avec joie le sacrifice; se sacrifier avec joie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top