- Từ điển Việt - Pháp
Hề hấn
Không hề hấn gì indemne; sain et sauf
Các từ tiếp theo
-
Hề hề
Cười hề hề rire ingénument -
Hề đồng
(từ cũ, nghĩa cũ) jeune domestique (qui servait un lettré) -
Hể hả
Content et satisfait -
Hểnh
Hểnh mũi se dilater les narines (en signe de fierté) -
Hệ luận
(triết học) conséquent; (triết học; toán học) corollaire -
Hệ luỵ
Attaches; lien -
Hệ quả
Conséquence; corollaire -
Hệ số
(toán học) coefficient (vật lý học) facteur -
Hệ thống
Système Ordre (radiô) cha†ne -
Hệ thống hóa
Systématiser sự hệ thống hóa systématisation
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
269 lượt xemMath
2.092 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemAircraft
278 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"