Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hỏng đi

S'altérer; s'ab†mer; se détériorer; se gâter

Xem thêm các từ khác

  • Hố tiêu

    Fosse d\'aisances; latrines; (quân sự) feuillées
  • Hố xí

    Như hố tiêu
  • Hốc hác

    Émacié; tapé
  • Hốc mắt

    (giải phẩu học) orbite
  • Hốc xì

    Như hốc (sens plus fort)
  • Hối cải

    Venir à résipiscence sự hối cải résipiscence
  • Hối hả

    S\'empresser; se hâter; s\'affairer
  • Hối lỗi

    Se repentir; s\'en mordre les lèvres
  • Hối lộ

    Corrompre
  • Hối phiếu

    (thương nghiệp) lettre de change; traite
  • Hối quá

    Se repentir d\'avoir commis une faute
  • Hối tiếc

    Regretter
  • Hối đoái

    (kinh tế, tài chính) change
  • Hống hách

    Arrogant; autoritaire; impérieux
  • Hốt hoảng

    Affolé; effaré làm hốt hoảng affoler; affolant; effarer; effarant
  • Hốt nhiên

    Brusquement; tout d\'un coup; soudainement
  • Hốt thuốc

    Composer un remède (avec des médicaments végétaux)
  • Hồ chi

    (thực vật học) lespedeza
  • Hồ cầm

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) guitare des Hô
  • Hồ dễ

    Il n\'est point facile Hồ dễ gặp được người có phẩm giá như anh ấy il n\'est point facile de rencontrer une personne de sa valeur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top