Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hồ hởi

Gaiement; en bonne disposition; avec entrain

Xem thêm các từ khác

  • Hồ khẩu

    (từ cũ, nghĩa cũ) subsister
  • Hồ li

    (từ cũ, nghĩa cũ) renard
  • Hồ nghi

    Soup�onner; se méfier
  • Hồ phèn

    (kỹ thuật) aluner sự hồ phèn alunage
  • Hồ quang

    (vật lý học) arc électrique
  • Hồ sơ

    Dossier
  • Hồ thỉ

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) aspiration (chez un jeune homme)
  • Hồ thủy

    Bleu d\'azur
  • Hồ tinh

    Renard fantôme (dans les contes pour enfants)
  • Hồ điệp

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) papillon
  • Hồ đồ

    Vague
  • Hồi chuyển

    (vật lý học) giratoire
  • Hồi cư

    Regagner son foyer après l évacuation
  • Hồi cảm

    (tâm lý học) abréaction
  • Hồi dương

    (từ cũ, nghĩa cũ) reprendre ses sens
  • Hồi giáo

    =====(tôn giáo) islam; islamisme%%* L\'islam au Vietnam Les musulmans, essentiellement des Khmers et des Cham, constituent environ 0,5% de la population...
  • Hồi giáo hoá

    Islamiser sự hồi giáo hóa islamisation
  • Hồi hưu

    Prendre sa retraite
  • Hồi hương

    Rapatrier Revenir au pays natal Essence de badiane; badiane
  • Hồi kinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) revenir à la capitale (en parlant d\'un mandarin en province)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top