Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hồ tinh

Renard fantôme (dans les contes pour enfants)

Xem thêm các từ khác

  • Hồ điệp

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) papillon
  • Hồ đồ

    Vague
  • Hồi chuyển

    (vật lý học) giratoire
  • Hồi cư

    Regagner son foyer après l évacuation
  • Hồi cảm

    (tâm lý học) abréaction
  • Hồi dương

    (từ cũ, nghĩa cũ) reprendre ses sens
  • Hồi giáo

    =====(tôn giáo) islam; islamisme%%* L\'islam au Vietnam Les musulmans, essentiellement des Khmers et des Cham, constituent environ 0,5% de la population...
  • Hồi giáo hoá

    Islamiser sự hồi giáo hóa islamisation
  • Hồi hưu

    Prendre sa retraite
  • Hồi hương

    Rapatrier Revenir au pays natal Essence de badiane; badiane
  • Hồi kinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) revenir à la capitale (en parlant d\'un mandarin en province)
  • Hồi kí

    Souvenirs; mémoires
  • Hồi loan

    (từ cũ, nghĩa cũ) rentrer à la capitale après une tournée en province (en parlant d\'un roi)
  • Hồi lâu

    Un long moment
  • Hồi lưu

    (y học) reflux
  • Hồi môn

    Apport de la femme; dot
  • Hồi não

    (giải phẩu học) circonvolutions cérébrales
  • Hồi nãy

    Il y a un moment; tout à l\'heure
  • Hồi phục

    Se relever; se rétablir hồi phục chức năng (y học) rééduquer
  • Hồi quy

    (y học) récurrent (triết học) régressif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top