Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hồi đầu

(từ cũ, nghĩa cũ) se repentir

Xem thêm các từ khác

  • Hồn

    Âme; esprit, tomber en syncope; être évanoui
  • Hồng

    (thực vật học) kaki, (thực vật học) rosier, rose, alezan (en parlant d'un cheval), (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) oie sauvage, cánh...
  • Hồng hộc

    haletant; essoufflé
  • Hồng quần

    (từ cũ, nghĩa cũ) les femmes (jadis à pantalon rouge)
  • Hổ

    Être honteux; rougir, (động vật học) tigre, điệu hổ li sơn, faire sortir (l'ennemi) de sa base (pour l'attaquer plus facilement)
  • Hổ khẩu

    (từ cũ, nghĩa cũ) interstice entre le pouce et l'index
  • Hổi

    tout (chaud)
  • Hổng

    creux; vide; lacunaire; lacuneux, géode
  • Hỗ tương

    réciproque
  • Hỗn

    impoli; insolent
  • Hộ

    foyer; feu, civil, aider, défendre; protéger
  • Hộ giá

    (từ cũ, nghĩa cũ) escorter le roi (pour le protéger)
  • Hộ khẩu

    habitants d'un foyer, État civil d'un foyer
  • Hộ lí

    (y học) garde-malade
  • Hộ sinh

    (y học) relatif aux accouchements, nhà hộ sinh, maternité
  • Hộ thân

    se défendre, se servir comme viatique
  • Hộc

    (khoa đo lường, từ cũ, nghĩa cũ) mesure de dix boisseaux, (tiếng địa phương) tiroir; rayon, pousser un grognement; grommeler, rejeter par...
  • Hội

    association; ligue; cercle; cénacle; confrérie; congrégation; société, fête; gala, se réunir; s'assembler, réunir, (đánh bài, đánh cờ) partie,...
  • Hội diện

    se réunir; s'assembler
  • Hội họp

    se réunir
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top