Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hồi phục

Se relever; se rétablir
hồi phục chức năng
(y học) rééduquer

Xem thêm các từ khác

  • Hồi quy

    (y học) récurrent (triết học) régressif
  • Hồi sinh

    Ressusciter; être réanimé làm hồi sinh ressusciter; réanimer; ranimer; ramener de la mort à la vie; faire revivre
  • Hồi thanh

    (từ cũ, nghĩa cũ) écho
  • Hồi trang

    (từ cũ, nghĩa cũ) retourner au pays natal
  • Hồi triều

    Như hồi trào
  • Hồi trào

    (từ cũ, nghĩa cũ) revenir à la cour
  • Hồi trước

    Jadis; dans le passé
  • Hồi tâm

    Se repentir
  • Hồi tín

    (từ cũ, nghĩa cũ) lettre de réponse
  • Hồi tưởng

    Se rappeler; se souvenir; se remémorer; se ressouvenir
  • Hồi tỉnh

    Reprendre ses sens; reprendre ses esprits; reprendre connaissance; revenir à soi
  • Hồi tị

    (luật học, pháp lý) se récuser
  • Hồi tố

    Rétroactif
  • Hồi tục

    (tôn giáo) se défroquer; quitter le froc
  • Hồi xuân

    Reprendre de la fra†cheur (đùa cợt, hài hước) devenir jeune sự hồi xuân rajeunissement; (đùa cợt, hài hước) seconde jeunesse
  • Hồi âm

    (từ cũ, nghĩa cũ) réponse (à une lettre)
  • Hồi ức

    Réminiscence; souvenir
  • Hồn bạch

    (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) effigie du défunt (tréssé en soie blanche)
  • Hồn hậu

    Simple et généreux
  • Hồn nhiên

    Naturel et spontané; na…f
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top