Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hộ thân

Se défendre
Se servir comme viatique

Xem thêm các từ khác

  • Hộc

    (khoa đo lường, từ cũ, nghĩa cũ) mesure de dix boisseaux, (tiếng địa phương) tiroir; rayon, pousser un grognement; grommeler, rejeter par...
  • Hội

    association; ligue; cercle; cénacle; confrérie; congrégation; société, fête; gala, se réunir; s'assembler, réunir, (đánh bài, đánh cờ) partie,...
  • Hội diện

    se réunir; s'assembler
  • Hội họp

    se réunir
  • Hội sinh

    (sinh vật học, sinh lý học) commensalisme
  • Hội thi

    festival de compétition
  • Hội thảo

    colloque; séminaire
  • Hội thẩm

    (luật học, pháp lý) assesseur
  • Hội trưởng

    président (d'une association, d'une amicale, d'une société, d'un cercle...)
  • Hội đồng

    conseil; commission; assemblée; réunion; jury
  • Hội ẩm

    (từ cũ, nghĩa cũ) se réunir pour boire de l'alcool
  • Hộn

    assembler, mélanger, concentrer
  • Hộp

    bo†te; coffret; étui; écrin, (kỹ thuật) cage; carter; casse, (thông tục) à plis raides; très bien repassé
  • Hộp số

    (kỹ thuật) bo†te de vitesses
  • Hột

    grain; graine; noyau; pépin
  • Hớ

    faire une gaffe; gaffer; faire un impair
  • Hớp

    gorgée, prendre une gorgée
  • Hớt

    enlever (la couche superficielle, ce qui surnage), couper le bout, (nghĩa xấu) (cũng nói hớt tay trên) accaparer d'avance, rapporter par malice,...
  • Hờ

    non intime, lâche, simulé, pas solidement; à demi
  • Hời

    rémunérateur; avantageux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top