Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hữu thần luận

(triết học) théisme

Xem thêm các từ khác

  • Hữu trách

    Responsable nhà hữu trách les autorités
  • Hữu tuyến

    (kỹ thuật) filaire
  • Hữu tài

    Avoir du talent; avoir du mérite hữu tài vô hạnh avoir du talent mais sans moralité
  • Hữu tâm

    Qui a du coeur; qui a bon coeur
  • Hữu tình

    Charmant; gracieux
  • Hữu tỉ

    (toán học) rationnel
  • Hữu ái

    Tình hữu ái amitié
  • Hữu ích

    Utile
  • Hữu ý

    Intentionnel; voulu; qui est fait sciemment
  • I-nốc

    (kỹ thuật) acier inoxydable
  • I-ốt

    (hóa học) iode cồn i-ốt alcool iodé
  • I tờ

    Première le�on d\'alphabet En être à l\'alphabet de
  • Im

    Immobile; sans mouvement Silencieux Silence!
  • Im bẵng

    Sans aucune nouvelle depuis un certain temps
  • Im bặt

    Cesser complètement de pleurer (de crier) Se taire absolument
  • Im gió

    (hàng hải) arrêt du vent; accalmie
  • Im lìm

    En silence
  • Im lặng

    Silencieux; coi Silence Se taire
  • Im mồm

    Tais-toi!; pas de commentaire! ta gueule!
  • Im trời

    Temps calme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top