Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hao hao

Ressembler un peu

Xem thêm các từ khác

  • Hao hụt

    (thương nghiệp) subir une freinte Freinte
  • Hao mòn

    S\'user; se miner
  • Hao phí

    Grappiller
  • Hao sức

    Usant
  • Hao tài

    Dissiper sa fortune
  • Hao tổn

    Consumer; épuiser Occasionner des dépenses; être co‰teux
  • Hau háu

    Xem háu
  • Hay

    Mục lục 1 Conna†tre; savoir; être au courant de 2 Bon; beau; joli; intéressant; chic; attachant; captivant; excellent; avantageux; efficace 3 Bon;...
  • Hay biết

    Être courant de; savoir
  • Hay chữ

    (thân mật) lettré; instruit
  • Hay dở

    Bon ou mauvais Le bien ou le mal
  • Hay hay

    Xem hay
  • Hay ho

    (mỉa mai) intéressant
  • Hay hớm

    (mỉa mai) bon; convenable; capable Như hay ho
  • Hay không

    Oui ou non (terme d\'interrogation)
  • Hay là

    Ou; ou bien
  • Hay làm

    Laborieux hay lam hay làm très laborieux
  • Hay nhỉ!

    C\'est curieux! c\'est bizarre!
  • Hay quá

    Que c\'est intéressant!; que c\'est épatant!; chouette alors!
  • Hay quên

    (tâm lý học) amnésique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top