Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hay không

Oui ou non (terme d'interrogation)

Xem thêm các từ khác

  • Hay là

    Ou; ou bien
  • Hay làm

    Laborieux hay lam hay làm très laborieux
  • Hay nhỉ!

    C\'est curieux! c\'est bizarre!
  • Hay quá

    Que c\'est intéressant!; que c\'est épatant!; chouette alors!
  • Hay quên

    (tâm lý học) amnésique
  • Hay sao

    Comment? n\'est-ce pas?
  • Hay đâu

    Sans qu\'on s\'y attende
  • He

    (tiếng địa phương)roux
  • Hen

    (y học) asthme
  • Hen suyễn

    (y học) xem hen
  • Heo

    (tiếng địa phương) porc; cochon (động vật học) xem cá heo
  • Heo hút

    Solitaire; retiré; perdu
  • Heo hắt

    Triste
  • Heo may

    Vent roux (vent froid d\'automne)
  • Heo vòi

    (động vật học) tapir
  • Hi-la

    Gréco-romain
  • Hi hi

    (onomatopée) murmures nasillards d\'une personne qui pleure
  • Hi lạp hóa

    Gréciser; helléniser
  • Hi sinh

    Sacrifier; se dévouer; s\'offrir en holocauste; donner le plus pur de son sang
  • Hi vọng

    Espérer; compter sur Espoir; espérance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top