Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hay quên

(tâm lý học) amnésique

Xem thêm các từ khác

  • Hay sao

    Comment? n\'est-ce pas?
  • Hay đâu

    Sans qu\'on s\'y attende
  • He

    (tiếng địa phương)roux
  • Hen

    (y học) asthme
  • Hen suyễn

    (y học) xem hen
  • Heo

    (tiếng địa phương) porc; cochon (động vật học) xem cá heo
  • Heo hút

    Solitaire; retiré; perdu
  • Heo hắt

    Triste
  • Heo may

    Vent roux (vent froid d\'automne)
  • Heo vòi

    (động vật học) tapir
  • Hi-la

    Gréco-romain
  • Hi hi

    (onomatopée) murmures nasillards d\'une personne qui pleure
  • Hi lạp hóa

    Gréciser; helléniser
  • Hi sinh

    Sacrifier; se dévouer; s\'offrir en holocauste; donner le plus pur de son sang
  • Hi vọng

    Espérer; compter sur Espoir; espérance
  • Hia

    (từ cũ, nghĩa cũ) botte (d ancien style)
  • Him him

    À peine ouvert
  • Hiu hiu

    Souffler légèrement (en parlant du vent)
  • Hiu hắt

    Souffler légèrement (en parlant du vent) Frissonner légèrement sous la brise
  • Hiu quạnh

    Désolé; désert et triste; solitaire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top