Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hiện hữu

Existant

Xem thêm các từ khác

  • Hiện sinh

    (triết học) existentiel; existentialiste, thuyết hiện sinh, existentialisme
  • Hiện thân

    incarnation; personnification
  • Hiện tình

    situation actuelle; état actuel
  • Hiện tại

    actuel; présent
  • Hiệp

    (thể dục thể thao) mi-temps; partie; reprise; round
  • Hiệu

    signal; signe, pseudonyme, maison de commerce; boutique, (toán học) différence
  • Hiệu chỉnh

    correctif; correcteur, mettre au point (un appareil)
  • Hoà

    (nói tắt của hoà bình) paix, se réconcilier, (thể dục thể thao) faire partie nulle; faire match nul; faire jeu égal, (thương nghiệp)...
  • Hoà tan

    dissoudre; solubiliser, hòa tan được, soluble
  • Hoài

    user inutilement, continuellement; sans cesse
  • Hoàng

    (từ cũ, nghĩa cũ) prince, phénix femelle (xem phượng hoàng)
  • Hoàng bào

    (từ cũ, nghĩa cũ) manteau royal
  • Hoàng đạo

    (thiên văn học) écliptique
  • Hoàng đản

    (y học) ictère
  • Hoá

    (nói tắt của hoá học) chimie, changer en; se transformer en; se muer en, devenir, (cũng nói goá) veuf, (nông nghiệp) en friche
  • Hoá hợp

    (hóa học) combiner, sự hoá hợp, combinaison
  • Hoá lí

    physico-chimique
  • Hoá phân

    analyse chimique
  • Hoá tính

    (hóa học) propriété chimique
  • Hoá đá

    pétrifier, sự hoá đá, pétrification
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top