- Từ điển Việt - Pháp
Hoả điện
Pyro-électricité
Các từ tiếp theo
-
Hoả đàn
(sử học) b‰cher -
Hoả đầu quân
(từ cũ, nghĩa cũ) ma†tre queux (dans l\'armée) (đùa cợt, hài hước) cuisinier malgré lui -
Hoảng hốt
Affolé; bouleversé -
Hoảng loạn
En proie à un grand trouble; en proie à une grande agitation -
Hoắc hương
(thực vật học) patchouli; pogostémon -
Hoắc loạn
(từ cũ, nghĩa cũ) choléra -
Hoắc lê
(từ cũ, nghĩa cũ) légume de basse qualité; nourriture frugale -
Hoắm
Enfoncé; très profond -
Hoặc chúng
(ít dùng) tromper le public -
Hoặc giả
Peut-être; ou bien
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.173 lượt xemCars
1.990 lượt xemPublic Transportation
293 lượt xemMammals I
454 lượt xemThe Human Body
1.640 lượt xemMammals II
322 lượt xemAircraft
288 lượt xemHouses
2.223 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt