Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hoả nghiệm

(vật lý học) pyroscope

Xem thêm các từ khác

  • Hoả phân

    (hóa học) pyrogénation
  • Hoả sinh

    (địa lý, địa chất) pyrogène
  • Hoả tai

    incendie
  • Hoả tinh

    mars
  • Hoả tiễn

    (quân sự) fusée
  • Hoả táng

    incinérer (un cadavre); crémer, lò hỏa táng, four crématoire
  • Hoả tính

    (ít dùng) nature trop ardente
  • Hoả từ

    (vật lý học) pyromagnétique
  • Hoảng

    affolé; effaré; épouvanté
  • Hoảng hồn

    effrayé; terrifié; stupéfié
  • Hoảnh

    xem ráo hoảnh
  • Hoắc

    (nghĩa xấu) très
  • Hoắt

    xem nhọn hoắt
  • Hoẵng

    (động vật học) muntjac, chevreuil, hoẵng cái, chevrette
  • Hoặc

    ou; ou bien; soit... soit
  • Hoẹt

    xem nói hoẹt
  • Huyền

    (toán học) hypoténuse, (âm nhạc) corde d'instrument de musique; instrument à cordes, (khoáng vật học) jais, xem dấu huyền, (ít dùng)...
  • Huyễn hoặc

    tromper; duper; leurrer
  • Huyện

    district, (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của tri huyện
  • Huyệt

    (y học) point, fosse, (động vật học) cloaque, đào huyệt, fossoyer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top