- Từ điển Việt - Pháp
Hoả tốc
D'une grande urgence
Các từ tiếp theo
-
Hoả xa
Train -
Hoả điểm
(quân sự) poste de tir -
Hoả điện
Pyro-électricité -
Hoả đàn
(sử học) b‰cher -
Hoả đầu quân
(từ cũ, nghĩa cũ) ma†tre queux (dans l\'armée) (đùa cợt, hài hước) cuisinier malgré lui -
Hoảng hốt
Affolé; bouleversé -
Hoảng loạn
En proie à un grand trouble; en proie à une grande agitation -
Hoắc hương
(thực vật học) patchouli; pogostémon -
Hoắc loạn
(từ cũ, nghĩa cũ) choléra -
Hoắc lê
(từ cũ, nghĩa cũ) légume de basse qualité; nourriture frugale
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Motion
191 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemCars
1.981 lượt xemTrucks
180 lượt xemAir Travel
283 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBikes
729 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"