Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hoả từ

(vật lý học) pyromagnétique

Xem thêm các từ khác

  • Hoảng

    affolé; effaré; épouvanté
  • Hoảng hồn

    effrayé; terrifié; stupéfié
  • Hoảnh

    xem ráo hoảnh
  • Hoắc

    (nghĩa xấu) très
  • Hoắt

    xem nhọn hoắt
  • Hoẵng

    (động vật học) muntjac, chevreuil, hoẵng cái, chevrette
  • Hoặc

    ou; ou bien; soit... soit
  • Hoẹt

    xem nói hoẹt
  • Huyền

    (toán học) hypoténuse, (âm nhạc) corde d'instrument de musique; instrument à cordes, (khoáng vật học) jais, xem dấu huyền, (ít dùng)...
  • Huyễn hoặc

    tromper; duper; leurrer
  • Huyện

    district, (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của tri huyện
  • Huyệt

    (y học) point, fosse, (động vật học) cloaque, đào huyệt, fossoyer
  • Huề

    (tiếng địa phương) (variante phonétique de hòa), (thể dục thể thao) faire partie nulle; faire match nul; faire jeu égal, (thương nghiệp)...
  • Huệ

    (thực vật học) tubéreuse
  • Huỳnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) luciole
  • Huỷ

    annuler; détruire; résilier; rescinder; infirmer; résoudre; supprimer; rompre; casser
  • (động vật học) taret, (động vật học) charan�on de patate, attaqué par des charan�ons, (đánh bài, đánh cờ) ligne de démarcation...
  • Hà cớ

    pour quelle raison
  • Hài

    (từ cũ, nghĩa cũ) babouche, (ít dùng) en parfaite harmonie, comique, cái hài, le comique
  • Hài lòng

    content; satisfait
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top