- Từ điển Việt - Pháp
Hoả thành
(địa lý, địa chất) igné
Các từ tiếp theo
-
Hoả thực
Chauffe-plats Préparations culinaires -
Hoả tuyến
(quân sự) ligne de feu -
Hoả tốc
D\'une grande urgence -
Hoả xa
Train -
Hoả điểm
(quân sự) poste de tir -
Hoả điện
Pyro-électricité -
Hoả đàn
(sử học) b‰cher -
Hoả đầu quân
(từ cũ, nghĩa cũ) ma†tre queux (dans l\'armée) (đùa cợt, hài hước) cuisinier malgré lui -
Hoảng hốt
Affolé; bouleversé -
Hoảng loạn
En proie à un grand trouble; en proie à une grande agitation
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing Clothes
1.041 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemMammals II
316 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"