- Từ điển Việt - Pháp
Hoả thực
Chauffe-plats
Préparations culinaires
Các từ tiếp theo
-
Hoả tuyến
(quân sự) ligne de feu -
Hoả tốc
D\'une grande urgence -
Hoả xa
Train -
Hoả điểm
(quân sự) poste de tir -
Hoả điện
Pyro-électricité -
Hoả đàn
(sử học) b‰cher -
Hoả đầu quân
(từ cũ, nghĩa cũ) ma†tre queux (dans l\'armée) (đùa cợt, hài hước) cuisinier malgré lui -
Hoảng hốt
Affolé; bouleversé -
Hoảng loạn
En proie à un grand trouble; en proie à une grande agitation -
Hoắc hương
(thực vật học) patchouli; pogostémon
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
282 lượt xemThe City
26 lượt xemAir Travel
283 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"