Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hoảng loạn

En proie à un grand trouble; en proie à une grande agitation

Xem thêm các từ khác

  • Hoắc hương

    (thực vật học) patchouli; pogostémon
  • Hoắc loạn

    (từ cũ, nghĩa cũ) choléra
  • Hoắc lê

    (từ cũ, nghĩa cũ) légume de basse qualité; nourriture frugale
  • Hoắm

    Enfoncé; très profond
  • Hoặc chúng

    (ít dùng) tromper le public
  • Hoặc giả

    Peut-être; ou bien
  • Hoặc là

    Ou; ou bien
  • Hu hu

    Khóc hu hu pleurer bruyamment
  • Hua

    (tiếng địa phương) như huơ
  • Hum húp

    Xem húp
  • Hun

    Enfumer; fumer; boucaner; saurer
  • Hun hút

    À perte de vue
  • Hun khói

    Enfumer; fumer; saurer; boucaner
  • Hun đúc

    Forger; former
  • Hung

    Mục lục 1 Roux 2 Cruel; méchant 3 Sinistre; néfaste 4 (thông tục) beaucoup 5 Fort; ardemment; violemment Roux Cruel; méchant Sinistre; néfaste...
  • Hung bạo

    Brutal; violent
  • Hung dữ

    Sauvage; décha†né; furibond; furieux; féroce
  • Hung hung

    Xem hung
  • Hung hãn

    Violent; brutal
  • Hung hăng

    Emporté; ardent; violent; furieux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top