Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hoa bia

(thực vật học) houblon
người trồng hoa bia
houblonnier

Xem thêm các từ khác

  • Hoa bướm

    (thực vật học) pensée
  • Hoa chiếc

    (thực vật học) fleuron
  • Hoa cà

    Màu hoa cà lilas; mauve
  • Hoa cúc

    (thực vật học) chrysanthème
  • Hoa cương

    (địa lý, địa chất) granit tô giả đá hoa cương graniter
  • Hoa giấy

    (thực vật học) bougainvillée
  • Hoa hiên

    (thực vật học) hémérocalle màu hoa hiên rose orangé
  • Hoa hoét

    D\'un faux éclat
  • Hoa huệ

    (thực vật học) tubéreuse hoa huệ tây lis
  • Hoa hòe

    (thực vật học; dược học) sophora du Japon
  • Hoa hậu

    Reine de beauté
  • Hoa hồng

    (thương nghiệp) guelte; ristourne; commission (thực vật học) rosier; rose
  • Hoa khôi

    Reine de beauté; miss
  • Hoa kép

    (thực vật học) fleur double
  • Hoa liễu

    Bệnh hoa liễu maladie vénérienne; maladie secrète Khoa hoa liễu vénéréologie
  • Hoa loa kèn

    (thực vật học) lis
  • Hoa lí

    (thực vật học) pergulaire màu hoa lí vert clair
  • Hoa lệ

    Somptueux; magnifique; superbe; splendide
  • Hoa lợi

    Produit de la terre; revenu; fruits
  • Hoa màu

    Cultures vivrières en terre sèche
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top