Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Huý nhật

Jour d'anniversaire de la mort (d'un parent)

Xem thêm các từ khác

  • Huých

    (tiếng địa phương) donner un coup de coude; jouer des coudes
  • Huýt

    Siffler
  • Huýt còi

    Siffler (avec un sifflet)
  • Huýt gió

    Như huýt sáo
  • Huýt sáo

    Siffler; siffloter
  • Huơ

    Battre l air; faire des moulinets
  • Huấn

    (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của huấn đạo
  • Huấn dụ

    (từ cũ, nghĩa cũ) donner des conseils; donner des instructions
  • Huấn học

    (từ cũ, nghĩa cũ) entra†nement et enseignement
  • Huấn luyện

    Exercer; entra†ner
  • Huấn luyện viên

    (thể dục thể thao) entra†neur; moniteur; instructeur
  • Huấn lệnh

    Ordres; instructions
  • Huấn thị

    Recommander; donner des instructions Recommandation; instruction
  • Huấn từ

    Recommandation; instruction
  • Huấn điều

    (từ cũ, nghĩa cũ) commandement
  • Huấn đạo

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef de l enseignement dans un district
  • Huếch

    Rộng huếch (nghĩa xấu) largement ouvert
  • Huếch hoác

    (nghĩa xấu) trop largement ouvert
  • Huệ biển

    (động vật học) crino…de
  • Huệ cố

    (từ cũ, nghĩa cũ) daigner; s\'intéresser à; vouloir bien s\'intéresser à
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top