Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Kèm nhèm

Chassieux
Mắt kèm nhèm
yeux chassieux

Xem thêm các từ khác

  • Kèm theo

    Joindre; accompagner Điều khoản đó được kèm theo vào hiệp ước cette clause a été jointe au traité Kèm theo một nụ cười vào...
  • Kèn cựa

    Jalouser Anh em kèn cựa nhau des frères qui se jalousent
  • Kèn hiệu

    Clairon
  • Kèn hát

    (cũng nói máy hát) phonographe
  • Kèn lệnh

    Fanfare Thổi kèn lệnh đánh thức sonner le réveil en fafare
  • Kèn trống

    (từ cũ, nghĩa cũ) instruments de musique (en général) đội kèn trống (từ cũ, nghĩa cũ) troupe de musiciens
  • Kèn túi

    (âm nhạc) cornemuse người thổi kèn túi cornemuseur
  • Kèo cò

    Marchander longuement; chipoter Trả tiền đi , đừng có kèo cò payez sans marchander longuement Nó có tính hay kèo cò il a l\'habitude de...
  • Kèo kẹo

    Obstinément; avec insistance Đòi kèo kẹo exiger obstinément Kèo kẹo xin xỏ quémander avec insistance
  • Kèo nài

    Prier instamment; insister
  • Kèo nèo

    Như kèo cò
  • Ké né

    (tiếng địa phương) timoré; craintif
  • Ké đầu ngựa

    (thực vật học) lampourde; petite bardane; glouteron
  • Kéc

    (động vật học) perroquet
  • Kém cạnh

    Se considérer comme inférieur Nó không chịu kém cạnh il ne veut pas se considérer comme inférieur
  • Kém cỏi

    Faible; inférieur; incapable; médiocre Học sinh kém cỏi élève dont le niveau est inférieur Con người kém cỏi homme incapable Kết quả...
  • Kém hèn

    Inférieur Địa vị xã hội kém hèn situation sociale inférieure
  • Kém mắt

    Avoir de mauvais yeux
  • Kém sức

    Affaibli Kém sức vì có bệnh affaibli à cause de la maladie
  • Kém tai

    Entendre mal ông cụ kém tai ce vieillard entend mal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top