- Từ điển Việt - Pháp
Kêu gào
Crier à tue-tête; hurler; brailler
Các từ tiếp theo
-
Kêu gọi
Faire appel lời kêu gọi appel -
Kêu la
Se récrier Kêu la chống sự bất công se récrier contre une injustice -
Kêu nài
Demander avec instance; solliciter avec insistance -
Kêu oan
Crier à l\'injustice; crier son innocence -
Kêu rêu
Se lamenter; pousser des lamentations -
Kêu trời
Crier en implorant le ciel -
Kêu van
Implorer; supplier humblement -
Kì an
(tôn giáo) prier les divinités pour solliciter la paix -
Kì bo
Mystérieux -
Kì chay
(tôn giáo) carême
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
605 lượt xemAir Travel
283 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemIn Port
192 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"