Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Kì lân

Licorne

Xem thêm các từ khác

  • Kì lân biển

    (động vật học) narval
  • Kì lương

    (thông tục) la sainte touche
  • Kì lạ

    Mirifique; mirobolant
  • Kì mục

    (từ cũ, nghĩa cũ) vieux notables du village
  • Kì nam

    (dược học) bois d\'aquilaria
  • Kì nghỉ

    Vacances
  • Kì ngộ

    Rencontre fortuite
  • Kì nham

    (thực vật học) jusquiame
  • Kì nhông

    (động vật học) salamandre
  • Kì phiếu

    (thương nghiệp) effet
  • Kì phùng

    Étrange rendez-vous (de joueurs d\'échecs); rencontre extraordinaire (de deux talents) kì phùng địch thủ à bon chat, bon rat
  • Kì quan

    Merveilleux paysage; merveille
  • Kì quái

    Bizarre; monstrueux; extravagant
  • Kì quặc

    Excentrique; abracadabrant; original
  • Kì sai

    (thiên văn học) évection
  • Kì thi

    Examen; concours
  • Kì thú

    (từ cũ, nghĩa cũ) plaisir extraordinaire (ít dùng) merveilleux et attrayant; charmant
  • Kì thủy

    (từ cũ, nghĩa cũ) au début; au commencement
  • Kì thực

    En réalité; à la vérité
  • Kì tài

    Talent extraordinaire; virtuosité
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top