Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Kì phiếu

(thương nghiệp) effet

Xem thêm các từ khác

  • Kì phùng

    Étrange rendez-vous (de joueurs d\'échecs); rencontre extraordinaire (de deux talents) kì phùng địch thủ à bon chat, bon rat
  • Kì quan

    Merveilleux paysage; merveille
  • Kì quái

    Bizarre; monstrueux; extravagant
  • Kì quặc

    Excentrique; abracadabrant; original
  • Kì sai

    (thiên văn học) évection
  • Kì thi

    Examen; concours
  • Kì thú

    (từ cũ, nghĩa cũ) plaisir extraordinaire (ít dùng) merveilleux et attrayant; charmant
  • Kì thủy

    (từ cũ, nghĩa cũ) au début; au commencement
  • Kì thực

    En réalité; à la vérité
  • Kì tài

    Talent extraordinaire; virtuosité
  • Kì tình

    En réalité
  • Kì tích

    Prouesse; haut fait; glorieux exploit; action d\'éclat
  • Kì tướng

    (từ cũ, nghĩa cũ) signe physiognomonique extraordinaire
  • Kì vĩ

    Grandiose
  • Kì vọng

    Espérer
  • Kì xí

    (từ cũ, nghĩa cũ) étendard
  • Kì yên

    Như kì an
  • Kì đà

    (động vật học) varan họ kì đà varanidés
  • Kì đài

    Tour au drapeau
  • Kì đảo

    (tôn giáo) faire des prières aux divinités pour demander une grâce (par exemple la pluie pendant la sécheresse)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top