- Từ điển Việt - Pháp
Kĩ sư
Ingénieur
Xem thêm các từ khác
-
Kẹ
(tiếng địa phương) xem ông kẹ, aux frais de, ăn kẹ, manger aux frais de (quelqu'un) -
Kẹn
(thực vật học) marronnier de chine, già kén kẹn hom già, già -
Kẹo
bonbon, kẹo bạc hà, bonbons à la menthe, lọ kẹo, bonbonnière -
Kẹo mứt
confiseries; sucreries -
Kẹp
pincer; épingler; mordre; (y học) clamper, serrer; presser, pince; épingle; pincette; (y học) clamp, (tiếng địa phương) cartable, kẹp vào... -
Kẹt
Être coincé; se coincer; (kỹ thuật) se gripper, như két, không lau dầu nên động cơ bị kẹt, le moteur s'est grippé parce qu'on ne l'a... -
Kẻ
zigoto, tracer; tirer; mener; rayer; régler, dire du mal; médire; dénigrer, hắn là một kẻ kì cục, il est un drôle de zigoto, kẻ một dòng,... -
Kẻ nể
(tiếng địa phương) étranger (avec qui on n a aucun lien de parenté) -
Kẻng
signal sonore (fait d'une barre de métal), (thông tục) chic; chouette, Đánh kẻng, battre le signal sonore, bộ quần áo kẻng, un costume chic,... -
Kẻo
pour ne pas; de peur de, tôi phải đi ngay kẻo muộn, je doit partir tout de suite pour ne pas être en retard, tôi vội đi kẻo nhỡ tàu,... -
Kẽ
interstice; fente; (thực vật học) méat; joint, kẽ sàn nhà, insterstice d'un plancher, kẽ tường, fente d'un mur, kẽ gian bào, méat intercellulaire,... -
Kẽ nẻ
như kẽ nứt -
Kẽm
(địa lý, địa chất) goulet, zinc, bệnh bụi kẽm phổi, (y học) zincose, có kẽm, zincifère, mạ kẽm , tráng kẽm, zinguer, sự... -
Kế
ruse; stratagème; moyen; manoeuvre; subterfuge, après; ensuite, kế dùng để thắng đối phương, ruse employée pour vaincre l'adversaire, kế... -
Kết
unir; lier, nouer ; tresser, grouper; accumuler, conclure, (đánh bài, đánh cờ) gagner la partie grâce à une paire ou une tierce de basses... -
Kề
(toán học) adjacent, contigu; attenant; avoisinant, (ngôn ngữ học) juxtaposé, approcher -
Kề cà
s'attarder; tra†ner -
Kềm
(tiếng địa phương) như kìm -
Kền
nickel, chứa kền, nickélifère, mạ kền, nickeler -
Kềnh
(thân mật) gros, (thân mật) se prélasser; se pieuter, Étendu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.