Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Kẹp

Mục lục

Pincer; épingler; mordre; (y học) clamper
Kẹp vào giữa hai ngón tay
pincer entre deux doigts
Kìm kẹp sắt
tenailles qui mordent le fer
Kẹp tóc
épingler les cheveux
Serrer; presser
Kẹp nách
serrer sous ses bras
Kẹp vào trong ê-tô
presser dans un étau
Pince; épingle; pincette; (y học) clamp
(tiếng địa phương) cartable
Kẹp học sinh
cartable délève
bị kẹp vào giữa
être en sandwich

Xem thêm các từ khác

  • Kẹt

    Être coincé; se coincer; (kỹ thuật) se gripper, như két, không lau dầu nên động cơ bị kẹt, le moteur s'est grippé parce qu'on ne l'a...
  • Kẻ

    zigoto, tracer; tirer; mener; rayer; régler, dire du mal; médire; dénigrer, hắn là một kẻ kì cục, il est un drôle de zigoto, kẻ một dòng,...
  • Kẻ nể

    (tiếng địa phương) étranger (avec qui on n a aucun lien de parenté)
  • Kẻng

    signal sonore (fait d'une barre de métal), (thông tục) chic; chouette, Đánh kẻng, battre le signal sonore, bộ quần áo kẻng, un costume chic,...
  • Kẻo

    pour ne pas; de peur de, tôi phải đi ngay kẻo muộn, je doit partir tout de suite pour ne pas être en retard, tôi vội đi kẻo nhỡ tàu,...
  • Kẽ

    interstice; fente; (thực vật học) méat; joint, kẽ sàn nhà, insterstice d'un plancher, kẽ tường, fente d'un mur, kẽ gian bào, méat intercellulaire,...
  • Kẽ nẻ

    như kẽ nứt
  • Kẽm

    (địa lý, địa chất) goulet, zinc, bệnh bụi kẽm phổi, (y học) zincose, có kẽm, zincifère, mạ kẽm , tráng kẽm, zinguer, sự...
  • Kế

    ruse; stratagème; moyen; manoeuvre; subterfuge, après; ensuite, kế dùng để thắng đối phương, ruse employée pour vaincre l'adversaire, kế...
  • Kết

    unir; lier, nouer ; tresser, grouper; accumuler, conclure, (đánh bài, đánh cờ) gagner la partie grâce à une paire ou une tierce de basses...
  • Kề

    (toán học) adjacent, contigu; attenant; avoisinant, (ngôn ngữ học) juxtaposé, approcher
  • Kề cà

    s'attarder; tra†ner
  • Kềm

    (tiếng địa phương) như kìm
  • Kền

    nickel, chứa kền, nickélifère, mạ kền, nickeler
  • Kềnh

    (thân mật) gros, (thân mật) se prélasser; se pieuter, Étendu
  • Kều

    tirer à soi (avec une perche ou un crochet), cao kều, dégingandé
  • Kể

    conter; raconter; relater; narrer, tenir compte de
  • Kể chi

    ne pas tenir compte de
  • Kể cả

    y compris; inclus
  • Kể từ

    À compter de; à partir de
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top