Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Kẻ chợ

(từ cũ, nghĩa cũ) la capitale; les habitants de la ville

Xem thêm các từ khác

  • Kẻ cướp

    Bandit; brigand; gangster kẻ cướp biển pirate; corsaire; écumeur de mer
  • Kẻ cả

    Supérieur Giọng kẻ cả ton de supérieur
  • Kẻ cắp

    Voleur; filou; larron kẻ cắp bà già gặp nhau à trompeur, trompeur et demi; à corsaire, corsaire et demi Kẻ cắp móc túi pickpocket kẻ...
  • Kẻ dưới

    Inférieur
  • Kẻ gian

    Malfaiteur
  • Kẻ giờ

    Quelqu\'un Ta đây kẻ giờ se targuer d\'être quelqu\'un
  • Kẻ khác

    Les autres; autrui
  • Kẻ khó

    Les pauvres Cứu giúp kẻ khó secourir les pauvres
  • Kẻ quê

    (từ cũ, nghĩa cũ) les paysans
  • Kẻ thù

    Ennemi; adversaire Kẻ thù không đội trời chung ennemi mortel Kẻ thù giai cấp adversaire de classe
  • Kẻ trộm

    Voleur; cambrioleur
  • Kẻ ô

    Quadriller giấy kẻ ô papier quadrillé
  • Kẻ địch

    Ennemi; adversaire
  • Kẻo mà

    Như kẻo Anh ơi buông áo em ra để em đi chợ kẻo mà chợ trưa cher ami , lâche ma robe , laisse-moi aller au marché pour ne pas être...
  • Kẻo nữa

    Sans quoi Nhanh lên kẻo nữa nhỡ tàu dépêche-toi , sans quoi tu rateras le train
  • Kẻo rồi

    Như kẻo nữa Làm việc ấy đi kẻo rồi lại bị bố mắng fais ce travail , sans quoi tu seras réprimandé par ton père
  • Kẽ hở

    Fente; brèche Kẽ hở ở cửa fentes d\'une porte Kẽ hở ở bức thành brèche dans une enceinte fortifiée
  • Kẽ nách

    Les aisselles sát kẽ nách tout à côté
  • Kẽ nứt

    Lézarde; crevasse; fissure Kẽ nứt trên tường lézarde d\'un mur Kẽ nứt trên mặt đất crevasses dans le sol Kẽ nứt trên vách fissures...
  • Kẽ răng

    Diastème
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top