Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khái huyết

(y học) hémoptysie

Xem thêm các từ khác

  • Khám

    (tôn giáo) tabernacle, pénitencier; prison, perquisitionner; faire une perquisition, contrôler, visiter; examiner
  • Khán

    (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của khán thủ
  • Kháng án

    (luật học, pháp lý) former opposition
  • Khánh

    gong (en pierre ou cuivre), orfèvrerie ayant la forme d'un gong
  • Kháo

    rapporter (une nouvelle); colporter (des cancans); raconter (des ragots)
  • Kháu

    mignon
  • Kháy

    provoquer; exciter l'amour propre
  • Khâm

    (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của khâm sứ
  • Khâu

    virole, abras, grosse bague, (kỹ thuật) manchon, anneau; cha†non; maillon, secteur, coudre; suturer
  • Khè

    (onomatopée) ronflement (d'un dormeur), khè khè vàng khè, vàng khè
  • Khè khè

    xem khè
  • Khèn

    (âm nhạc) syrinx; fl‰te de pan (d'un groupe ethnique de la haute région du viêtnam du nord)
  • Khén

    (tiếng địa phương) très sec; bien sec (en parlant du paddy...)
  • Khéo

    habile; adroit; plein de doigté, habilement; adroitement; joliment; subtilement, combien; si; comme, peut-être, attention!
  • Khê

    qui sent le br‰lé, enroué, avorter
  • Khì

    niaisement (xem cười khì), d'un sommeil tranquille (xem ngủ khì)
  • Khìn khịt

    xem khịt
  • Khí

    gaz, (sinh vật học, sinh lý học) (cũng nói tinh dịch) sperme, un peu
  • Khí giời

    xem khí trời
  • Khí khổng

    (thực vật học) stomate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top