Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khánh hạ

(từ cũ, nghĩa cũ) organiser des réjouissances

Xem thêm các từ khác

  • Khánh kiệt

    Complètement ruiné; flambé làm cho khánh kiệt ruiner; épuiser
  • Khánh thành

    Inaugurer lễ khánh thành inauguration; cérémonie inaugurale
  • Khánh tiết

    Fête; cérémonie ban khánh tiết comité d\'organisation des fêtes
  • Khánh tận

    Như khánh kiệt
  • Kháp

    Ajuster; s\'ajuster bien
  • Khát

    Avoir soif Désirer ardemment
  • Khát khao

    Être assoiffé de; désirer ardemment
  • Khát máu

    Assoiffé de sang; sanguinaire
  • Khát nước

    Avoir soif (đánh bài, đánh cờ) se piquer au jeu
  • Khát rượu

    (y học) dipsomane; dipsomaniaque
  • Khát sữa

    Assoiffé de lait (en parlant d\'un bébé)
  • Khát vọng

    Aspiration
  • Kháu khỉnh

    Như kháu
  • Khâm liệm

    Envelopper dans un linceul
  • Khâm mạng

    (từ cũ, nghĩa cũ) recevoir un ordre royal (từ cũ, nghĩa cũ) envoyé royal; délégué royal khâm mạng tòa thánh (tôn giáo) vicaire apostolique
  • Khâm phục

    Admirer respectueusement lòng khâm phục respectueuse admiration
  • Khâm sai

    (từ cũ, nghĩa cũ) envoyé spécial du roi; délégué spécial du roi
  • Khâm sứ

    (từ cũ, nghĩa cũ) résident supérieur fran�ais dans la partie centrale du Viêtnam (sous le régime colonial fran�ais)
  • Khâm thiên giám

    (từ cũ, nghĩa cũ) observatoire astronomique (sous le régime féodal)
  • Khâu chần

    Như khâu lược
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top