Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khâm mạng

(từ cũ, nghĩa cũ) recevoir un ordre royal
(từ cũ, nghĩa cũ) envoyé royal; délégué royal
khâm mạng tòa thánh
(tôn giáo) vicaire apostolique

Xem thêm các từ khác

  • Khâm phục

    Admirer respectueusement lòng khâm phục respectueuse admiration
  • Khâm sai

    (từ cũ, nghĩa cũ) envoyé spécial du roi; délégué spécial du roi
  • Khâm sứ

    (từ cũ, nghĩa cũ) résident supérieur fran�ais dans la partie centrale du Viêtnam (sous le régime colonial fran�ais)
  • Khâm thiên giám

    (từ cũ, nghĩa cũ) observatoire astronomique (sous le régime féodal)
  • Khâu chần

    Như khâu lược
  • Khâu díu

    (cũng viết khâu nhíu) coudre en plissant
  • Khâu lược

    Bâtir; faufiler
  • Khâu máy

    Coudre à la machine
  • Khâu nhíu

    Coudre en plissant
  • Khâu tay

    Coudre à la main
  • Khâu vá

    Travail de couture
  • Khâu vắt

    Coudre en sujet; surjeter mũi khâu vắt point de surjet
  • Khâu đột

    Piquer mũi khâu đột point de piq‰re; piq‰re
  • Khé cổ

    Avoir le gosier sec Râcler la gorge
  • Khéo khỉ!

    (thân mật) en voilà des manières!
  • Khéo léo

    Habile; adroit; ingénieux sự khéo léo habileté; adresse; savoir-faire
  • Khéo miệng

    Habile à parler khéo mồm khéo miệng khéo miệng sens plus accentué )
  • Khéo nói

    Être bon parleur
  • Khéo tay

    Habile de ses mains; adroit de ses mains; plein de doigté; qui a de la dextérité
  • Khéo xoay

    (thông tục) débrouillard
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top