Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khè

(onomatopée) ronflement (d'un dormeur)
khè khè vàng khè
vàng khè

Xem thêm các từ khác

  • Khè khè

    xem khè
  • Khèn

    (âm nhạc) syrinx; fl‰te de pan (d'un groupe ethnique de la haute région du viêtnam du nord)
  • Khén

    (tiếng địa phương) très sec; bien sec (en parlant du paddy...)
  • Khéo

    habile; adroit; plein de doigté, habilement; adroitement; joliment; subtilement, combien; si; comme, peut-être, attention!
  • Khê

    qui sent le br‰lé, enroué, avorter
  • Khì

    niaisement (xem cười khì), d'un sommeil tranquille (xem ngủ khì)
  • Khìn khịt

    xem khịt
  • Khí

    gaz, (sinh vật học, sinh lý học) (cũng nói tinh dịch) sperme, un peu
  • Khí giời

    xem khí trời
  • Khí khổng

    (thực vật học) stomate
  • Khí quản

    (giải phẩu học) trachée-artère; trachée, bệnh nhiễm khí quản, (y học) trachéomalacie
  • Khò

    (onomatopée) ronflement (d'un dormeur), khò khò, (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Khò khò

    xem khò
  • Khòm

    như khom
  • Khòm khòm

    xem khòm
  • Khó

    difficile; malaisé; ardu; dur, pauvre; miséreux
  • Khóe

    (văn chương) coin; commissure, ruse; artifice
  • Khóm

    groupe; touffe; massif, (tiếng địa phương) ananas
  • Khô

    sec; desséché, (khẩu ngữ) très; tout à fait
  • Khô cằn

    aride
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top