Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khăn tắm

Serviette de bain

Xem thêm các từ khác

  • Khăn vuông

    Carré
  • Khăn vành dây

    (từ cũ, nghĩa cũ) turban enroulé des femmes de haute classe
  • Khăn vấn

    Turban enveloppant les cheveux (des femmes du Nord-Vietnam)
  • Khăn xếp

    Turban d homme tout fait
  • Khăn áo

    Mise; toilette
  • Khăn ăn

    Serviette (de table)
  • Khăn đóng

    (tiếng địa phương) turban d\'homme tout fait
  • Khăng khít

    S\'attacher à; se lier à Fortement attaché; très intime; très étroit
  • Khơi chừng

    (từ cũ, nghĩa cũ) lointain
  • Khơi diễn

    (từ cũ, nghĩa cũ) lointain
  • Khơi lại

    Ranimer; raviver; faire rena†tre
  • Khơi mào

    Như khai mào
  • Khơi sâu

    Creuser plus profondément; aviver
  • Khươi

    (tiếng địa phương) như khơi
  • Khươm năm

    (thông tục) depuis de longues années; depuis bien longtemps
  • Khước

    (tôn giáo) bonheur (accordé par une divinité)
  • Khước từ

    Refuser; décliner (luật học, pháp lý) (cũng nói hồi tị) se récuser
  • Khướt

    (thông tục) fatigué Bien loin Xem say khướt
  • Khướu

    (động vật học) garrulax de Chine
  • Khạc nhổ

    Cracher; graillonner khạc nhổ luôn miệng crachoter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top