Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khệ nệ

Pesamment

Xem thêm các từ khác

  • Khệnh khạng

    Avec peine, péniblement (nghĩa xấu) lambiner
  • Khỉ bông

    (động vật học) lagotriche
  • Khỉ già

    (juron adressé à une vieille personne) vieux malin
  • Khỉ mũ

    (động vật học) sa…; capucin
  • Khỉ mũi

    (động vật học) nasique; rhinopithèque
  • Khỉ nhện

    (động vật học) atèle
  • Khỉ râu

    (động vật học) saki
  • Khỉ rú

    (động vật học) hurleur; ouarine
  • Khỉ sóc

    (động vật học) ouistiti; hapale; sagouin
  • Khỉ xồm

    (động vật học) sajou; cebus
  • Khỉ đuôi

    (động vật học) guenon; cercopithèque
  • Khỉ đầu chó

    (động vật học) papion; cynocéphale
  • Khỉ độc

    (động vật học) gorille
  • Khọm già

    (thông tục) vioc; vioque
  • Khỏe khoắn

    En bonne forme Sans fatigue
  • Khỏe mạnh

    Être en bonne santé; aller bien; se porter bien
  • Khỏe ra

    Être ravigoté; être revigoré
  • Khố lục

    (từ cũ, nghĩa cũ) soldat des milices de district; garde des yamens (sous le régime colonial)
  • Khố vàng

    (từ cũ, nghĩa cũ) garde royal (à la cour de Huê)
  • Khố xanh

    (từ cũ, nghĩa cũ) soldat de la garde indigène (sous le régime colonial)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top