Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khứng

(từ cũ, nghĩa cũ) consentir; accepter

Xem thêm các từ khác

  • Khừ khừ

    plaintivement
  • Khử

    Éliminer; ôter, (thông tục) faire mourir; se débarrasser, (hóa học) réduire
  • Khựng

    khựng lại s arrêter brusquement
  • Kim chỉ

    couture
  • Kinh hoảng

    như kinh hoàng
  • Kinh sử

    (từ cũ, nghĩa cũ) les livres classiques et les livres historiques
  • Kinh thánh

    (tôn giáo) la bible
  • Kinh độ

    longitude
  • Kiếm

    Épée, xem cá kiếm, chercher; se procurer; quérir
  • Kiến

    (động vật học) fourmi, cảm giác kiến bò, (y học) formication
  • Kiến nghị

    faire une motion; motionner; présenter une pétition, bản kiến nghị, motion; pétition
  • Kiếu

    alléguer une excuse; s'excuser poliment
  • Kiềm

    (hóa học) alcalin
  • Kiền

    như càn
  • Kiềng

    trépied de cuisine, collier, Éviter
  • Kiều

    (thân mật) jeune fille, (từ cũ, nghĩa cũ) invoquer
  • Kiểm

    contrôler; vérifier, recenser
  • Kiểm kê

    récoler; recenser; inventorier
  • Kiểng

    tam-tam de bronze
  • Kiểu

    modèle; type; style; genre, manière
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top