- Từ điển Việt - Pháp
Khiễng
Boiter; claudiquer; clocher; clopiner; aller clopin-clopant
Xem thêm các từ khác
-
Khoa trường
(từ cũ, nghĩa cũ) camp des lettrés, système des concours de lettrés -
Khoa trưởng
doyen de faculté -
Khoá
fermer à clef; cadenasser, fermer, serrure; cadenas, clef, boucle, session, législature, promotion, (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của khoá sinh -
Khoái
xem bánh khoái, (thông tục) éprouver un grand plaisir; être dans l'enchantement -
Khoán
(từ cũ, nghĩa cũ) contravention, faire un forfait, forfaitaire; à forfait; à la tâche -
Khoáng
minéral -
Khoèo
tordu; tors, xem nằm khoèo, xem quèo -
Khoèo chân
cagneux; bancal; bancroche, (cũng nói quèo chân) faire tomber (quelqu'un) en lui faisant un croc-en-jambe (en accrochant sa jambe avec le pied) -
Khoả
agiter (l'eau, du pied...) -
Khoản
clause; article, chapitre, somme (d'argent; souvent ne se traduit pas), (thông tục) nana; pépée -
Khoảng
espace; intervalle; tranche; battement, environ; autour de; quelque; vers; dans les -
Khoảnh
lopin -
Khoắm
như khoằm -
Khoắng
agiter, (thông tục) piquer; chiper -
Khoằm
crochu; busqué; aquilin; en bec d'aigle -
Khu trừ
chasser; évincer -
Khuyển
(đùa cợt, hài hước) chien -
Khuất mặt
absent; loin de la vue -
Khuấy
(cũng nói quấy) agiter; tourner, (kỹ thuật) râbler, xem quên khuấy -
Khuẩn
(sinh vật học, sinh lý học) (nói tắt của vi khuẩn) bactérie, chất tiêu khuẩn, bactériolysine, diệt khuẩn, bactéricide
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.