Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khoèo chân

Cagneux; bancal; bancroche
(cũng nói quèo chân) faire tomber (quelqu'un) en lui faisant un croc-en-jambe (en accrochant sa jambe avec le pied)

Xem thêm các từ khác

  • Khoả

    agiter (l'eau, du pied...)
  • Khoản

    clause; article, chapitre, somme (d'argent; souvent ne se traduit pas), (thông tục) nana; pépée
  • Khoảng

    espace; intervalle; tranche; battement, environ; autour de; quelque; vers; dans les
  • Khoảnh

    lopin
  • Khoắm

    như khoằm
  • Khoắng

    agiter, (thông tục) piquer; chiper
  • Khoằm

    crochu; busqué; aquilin; en bec d'aigle
  • Khu trừ

    chasser; évincer
  • Khuyển

    (đùa cợt, hài hước) chien
  • Khuất mặt

    absent; loin de la vue
  • Khuấy

    (cũng nói quấy) agiter; tourner, (kỹ thuật) râbler, xem quên khuấy
  • Khuẩn

    (sinh vật học, sinh lý học) (nói tắt của vi khuẩn) bactérie, chất tiêu khuẩn, bactériolysine, diệt khuẩn, bactéricide
  • Khuỷu

    (giải phẩu học) coude
  • Khà khà

    xem khà!
  • Khàn

    (đánh bài, đánh cờ) poque (dans le jeu de cent vingt cartes), voilé; rogommeux; qui graille, xem nằm khàn
  • Khá

    assez bon, suffisamment; assez
  • Khái

    (tiếng địa phương) tigre, dignement fier
  • Khái huyết

    (y học) hémoptysie
  • Khám

    (tôn giáo) tabernacle, pénitencier; prison, perquisitionner; faire une perquisition, contrôler, visiter; examiner
  • Khán

    (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của khán thủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top