Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khuyên

Mục lục

(động vật học) oiseau à lunettes; zostérops
Boucles d'oreilles; pendants d'oreilles
(từ cũ, nghĩa cũ) petit cercle rouge (employé pour donner une bonne appréciation à un texte ou à une phrase)
Donner son appréciation favorable (en mettant de petits cercles rouges)
Conseiller; engager

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top