Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Kiệm ước

Être économe

Xem thêm các từ khác

  • Kiện cáo

    Plaider
  • Kiện hàng

    Colis; balle
  • Kiện khang

    (từ cũ, nghĩa cũ) en bonne santé; bien portant
  • Kiện nhi

    (từ cũ, nghĩa cũ) gar�on costaud
  • Kiện toàn

    Renforcer; raffermir
  • Kiện tướng

    (thể dục thể thao) champion; sportif d\'élite
  • Kiện tụng

    Như kiện cáo
  • Kiệt dinh dưỡng

    (y học) athrepsie
  • Kiệt lực

    À bout de force; exténué; prostré
  • Kiệt quệ

    Être à bout; être réduit à rien; avoir tout perdu
  • Kiệt sức

    Như kiệt lực
  • Kiệt tác

    Chef-d\'oeuvre
  • Kiệt xuất

    Hors de pair; sans égal
  • Kiệu song loan

    (sử học) litière royale
  • Kè kè

    Porter toujours sur soi Giữ kè kè cái túi porter toujours sur soi un sac
  • Kè nhè

    Piauler Đứa bé kè nhè enfant qui piaule Tra†ner sa voix Người say rượu nói kè nhè l\'ivrogne parle en tra†nant sa voix Insister importunément...
  • Kèm cặp

    Suivre de près pour aider
  • Kèm nhèm

    Chassieux Mắt kèm nhèm yeux chassieux
  • Kèm theo

    Joindre; accompagner Điều khoản đó được kèm theo vào hiệp ước cette clause a été jointe au traité Kèm theo một nụ cười vào...
  • Kèn cựa

    Jalouser Anh em kèn cựa nhau des frères qui se jalousent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top