Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ki cóp

Amasser de l'argent; faire sa pelote
ki cóp cho cọp ăn
à père amasseur, fils grappilleur

Xem thêm các từ khác

  • Kia

    Mục lục 1 Là; là-bas 2 Ce...là; cet...là; cette... là; ces... là 3 Voilà 4 (particule de renforcement finale; ne se traduit pas) Là; là-bas...
  • Kia kìa

    Như kìa
  • Kim

    Mục lục 1 Aiguille 2 Xem cá kim 3 Fausset 4 Moderne Aiguille Xem cá kim Fausset Moderne có công mài sắc có ngày nên kim qui cherche trouve
  • Kim anh

    (thực vật học) rosier lisse
  • Kim anh tử

    (dược học) fruit de rosier lisse
  • Kim băng

    Épingle de s‰reté; épingle
  • Kim bản vị

    (kinh tế, tài chính) étalon d\'or; étalon-or
  • Kim chi

    Kim chi ngọc diệp (từ cũ, nghĩa cũ) progéniture d\'une famille noble
  • Kim chỉ nam

    (ít dùng) aiguille aimantée Guide
  • Kim cúc

    (thực vật học) chrysanthème d\'Inde
  • Kim cương

    Diamant chứa kim cương diamantifère
  • Kim cải

    (từ cũ, nghĩa cũ) union conjugale
  • Kim cổ

    Ancien et moderne
  • Kim giây

    Trotteuse
  • Kim găm

    Épingle
  • Kim hoàn

    Joaillerie; orfèvrerie nghề kim hoàn orfèvrerie; bijouterie
  • Kim hôn

    (từ cũ , nghĩa cũ ) Lễ kim hôn noces d\'or
  • Kim hỏa

    Percuteur
  • Kim khuyết

    (từ cũ, nghĩa cũ) palais royal
  • Kim khánh

    Orfèvrerie d\'or ayant la forme demi-lune (từ cũ, nghĩa cũ) décoration en or ayant la forme demi-lune
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top