Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Kim ốc

(từ cũ, nghĩa cũ) palais royal

Xem thêm các từ khác

  • Kinh

    Mục lục 1 (nói tắt của kinh đô) capitale (sous le régime monarchique) 2 Prière; litanie; patenôtre; orémus 3 Livres canoniques du confucianisme...
  • Kinh bang tế thế

    Rendre de grands services au pays et au monde
  • Kinh bổn

    (tôn giáo) livres liturgiques
  • Kinh chiều

    (tôn giáo) vêpres
  • Kinh cụ

    (từ cũ, nghĩa cũ) peur
  • Kinh doanh

    Faire des affaires
  • Kinh dị

    Stupéfait; épouvanté
  • Kinh hoàng

    Angoissé; pris de panique
  • Kinh hãi

    Effrayé; affolé
  • Kinh hồn

    Épouvanté; affolé
  • Kinh khiếp

    Terrible
  • Kinh khuyết

    (từ cũ, nghĩa cũ) capitale
  • Kinh khủng

    Terrifiant; horrible; affreux; effrayant; monstrueux; formidable; terrible; apocalyptique
  • Kinh kì

    (từ cũ, nghĩa cũ) capitale
  • Kinh kệ

    (tôn giáo) les livres liturgiques de la religion bouddhique
  • Kinh kịch

    Théâtre d\'opéra chinois
  • Kinh luân

    (từ cũ, nghĩa cũ) talent de gérer un pays
  • Kinh lí

    Faire une tournée d inspection
  • Kinh lược

    (từ cũ, nghĩa cũ) dissertation littéraire
  • Kinh lạc

    Système des points pour l\'acupuncture
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top